Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G (VT-PHDB15)
Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Nhật Bản của hãng Horiba. Thiết bị đo của hãng luôn đảm bảo độ chính xác cao, độ bền tốt nhất được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi đang là dòng sản phẩm thiết bị đo được tiêu thụ hàng đầu hiện nay.
Các tính năng của máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Menu dễ dàng chuyển hướng cho các đơn vị và các điện cực chính.
Chế độ kiểm tra định kỳ: JIS / Pharmacopeias / Degital Simulator
Tùy chỉnh chức năng tự động giữ cho hiệu chuẩn và đo lường
Kết nối đồng bộ tới một GLP / GMP tương thích và PC
Kỹ thuật số bộ nhớ – tối đa 2.000 bộ dữ liệu.
Giao tiếp USB-PC và bộ nhớ USB
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Nhật, Anh, Trung Quốc, Hàn).
Hiển thị dễ dàng các giá trị và chức năng menu
Chuyển đổi giữa các biểu đồ thời gian thực kỹ thuật số hoặc tương tự trong quá trình đo chỉ với những bấm ngón tay
Màn hình trợ giúp là một hướng dẫn sử dụng với hình ảnh màu sắc có thể được gọi lên bất cứ lúc nào, có tính năng giúp giải quyết vấn đề và hướng dẫn để hiệu chuẩn hoặc đo lường.
Thông số kỹ thuật máy đo máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Đo pH: | |
Phương pháp đo: | Điện cực thủy tinh |
Dải đo: | pH 0.000~14.000 |
Dải hiển thị: | pH -2.000~20.000 |
Độ phân giải: | 0.01/0.001 pH |
Tự động chuyển dải đo: | có |
Độ lặp lại: | ± 0.001 pH± 1 digit |
Số điểm hiệu chuẩn pH: | 5 |
Kiểm tra độ lặp lại: | có |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: | có |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Đo mV (ORP): | |
Dải đo: | ± 1999.9 mV |
Độ phân giải: | 0.1 mV |
Độ lặp lại: | ± 0.1 mV± 1 digit |
Đo nhiệt độ: | |
Dải đo: | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
Độ phân giải: | 0.1oC |
Độ lặp lại: | ± 0.1°C± 1 digit |
Đo ION: | |
Phương pháp đo: | Điện cực chọn lọc ion |
Dải đo: | 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
Độ phân giải: | 3 chữ số có nghĩa |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Số điểm hiệu chuẩn: | 5 |
Phương pháp đo bổ sung: | có |
Đo độ dẫn: | |
Phương pháp đo: | 2 điện cực lưỡng cực AC |
Dải đo (dải hiển thị): | +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm +) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm +) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm |
Độ phân giải: | 0.05%F.S. |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Lựa chọn đơn vị đo: | có |
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: | có |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: | có |
Đo độ muối: | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) |
Độ phân giải: | 0.01 ppt (0.001%) |
Hiệu chuẩn nồng độ muối: | có |
Đo điện trở: | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị): | +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm +) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm |
Độ phân giải: | 0.05% F.S. |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.01 mg/L~1000 g/L |
Độ phân giải: | 0.01 mg/L |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): | có |
Đầu vào USB (lưu trữ): | có |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): | có |
Số điểm dữ liệu: | 2000 |