Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404 (VT-MDTDG22)
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404
Model: TM-404
Danh mục: Danh Mục Sản Phẩm, Đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo Hành: 12 tháng
Máy đo vận tốc gió Tenmars TM-404 tích hợp đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ và độ ẩm không khí. Lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Máy sử dụng đầu đo là cánh quạt có độ nhạy cao cùng cảm biến nhiệt độ và độ ẩm. Bằng cách này, điều kiện không khí có thể được kiểm tra đáng tin cậy.
Tenmars TM 404 Với cấu tạo chắc chắc, hoạt động liên tục và ổn định cùng với thiết kế có thể cầm tay, bỏ túi tiện lợi, dễ sử dụng nên ngày càng được nhiều người tiêu dùng biết đến và tìm mua. Hơn nữa máy còn có tính năng tự động tắt nguồn khi không có dấu hiệu hoạt động giúp bạn tiết kiệm pin và kéo dài tuổi thọ cho máy.
Các tính năng nổi bật của máy.
– Quạt 6 cánh, đường kính 30mm.
– Độ nhạy 0.4m/s
– Chức năng tính lưu lượng gió.
– Hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo.
– Lưu trữ 99 số đo.
– Truy xuất số đo từ bộ nhớ.
– Đèn màn hình
– Tự động tắt nguồn có chức năng vô hiệu hóa.
– Dấu hiệu pin yếu.
Ứng dụng:
- Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…
- Quan sát môi trường.
- Nhiều ứng dụng bao gồm: nhà kho, nhà máy, cao ốc văn phòng, nhà hàng, trường học, thư viện, bệnh viện, nhiếp ảnh, video, gara để xe, bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật, sân vận động, xây dựng an ninh.
- Nông nghiệp: phun thuốc, nghiên cứu sự lưu thông gió và lưu giữ cây cối.
Máy đo vận tốc gió Tenmars TM-404 có những thông số như sau
Velocity (Air Speed): |
|||
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
m/s |
0.4~25 |
0.1 |
±2﹪+0.2 |
Km / hr (kph) |
1.5~90 |
0.1 |
±2﹪+0.8 |
mph |
0.9~55 |
0.1 |
±2﹪+0.4 |
Knots(kts) |
0.8~48 |
0.1 |
±2﹪+0.4 |
ft / min (FPM) |
79~4921 |
0.1 |
±2﹪+40 |
Beaufort |
1~10 |
1 |
- |
Air Flow Calculation: |
||
Unit |
Range |
Resolution |
CMM |
0~9999 |
1 |
CFM |
0~9999 |
1 |
Temperature: |
|||
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
℃ |
-20~60 |
0.1 |
±1℃ |
℉ |
-4~140 |
0.1 |
±1.8℉ |
Absolute Pressure: |
|||
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
hPa |
350~1100 |
0.1 |
±2hPa |
mmHg |
263~825 |
0.1 |
±1.5mmHg |
inHg |
10.3~32 |
0.1 |
±0.1 |