Máy phân tích và kiểm soát Clo/pH/ORP/Nhiệt Độ PCA330 (VT-BDKPH15)
Máy phân tích và kiểm soát Clo, pH, ORP và Nhiệt Độ PCA330
Clo là một trong những chất có vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước. Chính vì thế, chất này được sử dụng để xử lý nguồn nước thải tại các công ty, nhà máy. Ngày nay, nhờ có sự ra đời của dòng sản phẩm Máy phân tích và kiểm soát Clo/pH/ORP/Nhiệt Độ, người sử dụng sẽ dễ dàng xác định được chuẩn xác lượng Clo, pH phù hợp nhất với từng loại dung dịch, đảm bảo mang lại sức khỏe cho con người.
Một trong những dòng sản phẩm đang được khách hàng quan tâm mà Công Nghệ Máy Việt Trung muốn giới thiệu đó chính là Máy phân tích và kiểm soát Clo/pH/ORP/Nhiệt Độ PCA330.
Clo |
Thang đo |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
0.01 mg/L (ppm) |
|
Độ chính xác |
± 8% hoặc ±0.05 mg/L giá trị lớn hơn |
|
Độ lệch EMC |
±0.05 mg/L (ppm) |
|
Hiệu chuẩn |
1 điểm |
|
Thời gian lấy mẫu |
3 đến 90 phút |
|
Phân liều |
Relay theo tỉ lệ hoặc ngõ ra 4-20mA |
|
Delta |
Tùy chọn từ 0.1 đến 5 mg/L (ppm) |
|
pH |
Thang đo |
0.00 đến 14.00 pH |
Độ phân giải |
0.01 pH |
|
Độ chính xác |
± 0.05 pH |
|
Độ lệch EMC |
± 0.2 pH |
|
Hiệu chuẩn |
1; 2 điểm hoặc hiệu chuẩn trong dòng |
|
Thời gian lấy mẫu |
3 đến 120 phút |
|
Phân liều |
On/off hoặc theo tỉ lệ,relay hoặc ngõ ra 4-20mA |
|
Delta |
Tùy chọn từ 0.1 đến 2 pH |
|
Độ trễ |
Tùy chọn từ 0.05 đến 2 pH |
|
ORP |
Thang đo |
0 đến 2000 mV |
Độ phân giải |
1 mV |
|
Độ chính xác |
± 1 mV |
|
Độ lệch EMC |
± 10 mV |
|
Nhiệt độ |
Thang đo |
5.0 đến 75.0oC |
Độ phân giải |
0.1oC |
|
Độ chính xác |
± 0.05oC |
|
Độ lệch EMC |
± 0.5oC |
|
Ngõ ra |
4-20mA, 0-20mA |
|
Kết nối PC |
RS485 |
|
Tốc độ baud |
1200, 2400, 4800, 9600 bps |
|
Ghi dữ liệu |
Đến 3500 điểm |
|
Relay báo động |
SPDT 5A, 230V |
|
Relay bơm |
SPDT 5A, 230V |
|
Báo lỗi |
SPDT 5A, 230V |
|
Áp suất đầu vào |
0.07 đến 4 bar không có bộ điều áp bên ngoài (đối với áp suất vượt quá 4 bar phải có một bộ điều áp bên ngoài) |
|
Tốc độ dòng |
100 to 300 mL/min |
|
Nhiệt độ mẫu |
5 to 40°C (41 to 104°F) |
|
Đầu vào/Đầu ra |
12mm (1/2") male NPT fitting |
|
Kết nối drain |
10mm (3/8") barb |
|
Điện cực pH/to |
HI1005 (bán riêng) |
|
Điện cực ORP |
HI2008 (bán riêng) |
|
Nguồn điện |
20 VA |
|
Vỏ |
NEMA-4X |
|
Kích thước |
318 x 267 x 159 mm (12.5 x 10.5 x 6.25’’) |
|
Khối lượng |
5 kg (11 lb.) không thuốc thử |
|
Bảo hành |
12 tháng |
|
Cung cấp gồm |
PCA330 được cung cấp kèm 2 chai thuốc thử, 2 mũ thuốc thử, 1 bột gói bột DPD, ống dẫn và hướng dẫn |
|
Ghi chú |
PCA330-1: 115V |