Máy kéo BS24SA (VT-MXD78)
Công Nghệ Máy Việt Trung
Model | VT-MXD78 |
Dẫn động | 2 cầu ( 4WD) |
Vết bánh xe trước | 1000 mm |
Vết bánh xe sau | 1260 mm |
Chiều dài cơ sở | 1450 mm |
Khoảng sáng gầm máy | 290 mm |
Bán kính quay tính từ má ngoài lốp trước đến tâm quay | 2295 mm |
Vận tốc số tiến | 2.44 – 3.36 – 7.09 – 9.18 – 16.4 – 26.7 km/h |
Vận tốc số lùi | 1.77 – 6.67 km/h |
Động cơ Diesel | D220 |
Công suất tối đa | 24 Hp |
Số vòng quay | 2200 V/p |
Truyền động đai | Đai thang B94, Z =2 |
Ly hợp | Ma sát khô 2 lá, thường đóng |
Giảm tốc chính | Bánh răng trụ thẳng, truyền trực tiếp |
Vi sai | Bánh răng côn thẳng |
Chuyển hướng | Vi sai |
Trục PTO | |
Kích thước và số lượng rãnh trục | 6x34 , 8x28 , 5x6 |
Tốc độ PTO/Tốc độ động cơ | 540/2200 V/ph |
Lực kéo định mức | Trên nền bê tông: 6000N – Trên nền ruộng khô có gốc rạ: 3500N – Trên nền ruộng ướt: 2300N |
Cơ cấu lái | Bánh vít- trục vít hoặc trục vít chốt quay |
Cỡ lốp trước | 5.00 – 15 inch |
Cỡ lốp sau | 9.00 – 16 inch |
Áp suất hơi lốp trước | 2.2 – 2.5 kg/cm2 |
Áp suất hơi lốp sau | 1.5 kg/cm2 |
Bơm thủy lực | Bơm bánh răng Hlll10-E |
Van phân phối | Kiểu đơn, một chiều |
Phanh | 2 bên, vòng bung, ma sát khô |
Kiểu | Nằm trên cùng một trục với bán trục vi sai |
Tiêu hao nhiên liệu | 19 lít/ha |
Ắc qui | 60 Ah |
Tiết chế bán dẫn | 14V – 1000W |
Dây dẫn điện | 30A |
Công tắc mát | 12V cực âm tiếp mát |
Đèn pha trước | 12V |
Cụm công tắc – rơle | 12V – 50W |
Ổ khóa điện | 12V – 50W |
Năng suất bình quân | Cày diệp: 0.15 ha/h – Cày chảo: 0.16 ha/h – Phay+lồng: 0.165 ha/h |
Tiêu hao nhiên liệu | 16 lít/ha |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2750 x 1230 x 1430 mm |
Trọng lượng khô | 180 kg |
Bảo hành | 6 tháng |