Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT110 được sản xuất theo quy trình tiên tiến, sử dụng công nghệ hiện đại của Pháp, có độ chính xác cao, chất lượng tốt. KIMO CT110 với đầu đo quang tích hợp trên dây, một màn hình LCD sắc nét, rộng, hiển thị 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) giúp người dùng dễ dàng quan sát các số liệu, thông tin khi đo.
Những đặc điểm nổi bật của máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
Thiết bị đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 được thiết kế cầm tay nhỏ gọn với trọng lượng chỉ 190g giúp người dùng dễ dàng cầm nắm cũng như thuận tiện trong khi di chuyển. Màu sắc bắt mắt, tinh tế cũng là một điểm cộng của thiết bị này.
- Màn hình LCD sắc nét, dễ nhìn
Màn hình LCD của máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 sắc nét có đèn nền, có thể điều chỉnh, màn hình hiển thị LCD có đèn nền rất dễ đọc kết quả, thích hợp cho việc sử dụng máy trong mọi điều kiện ánh sáng khắc nghiệt. Chức năng giữ giá trị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Tính năng thông minh vượt trội
Thiết bị đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại bậc nhất, được đầu tư về chất lượng cũng như thương hiệu. Việc tích hợp nhiều tính năng thông minh, phạm vi đo rộng, đo được nhiều hướng... giúp đo vòng quay và tốc độ bề mặt được ứng dụng rất phổ biến trong các công việc như sửa chữa, bảo dưỡng và tái kiểm tra độ chuẩn xác của động cơ.
- Tiết kiệm pin tối ưu
Máy đo vòng quay KIMO CT110 có thể tự động tắt máy khi không sử dụng giúp tuổi thọ của máy sử dụng được lâu hơn và tiết kiệm nguồn năng lượng cho máy một cách đáng kể. Ngoài ra chế độ tiết kiệm pin cũng giúp người dùng chủ động hơn trong quá trình đo lường.
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất |
KIMO |
Mã sản phẩm |
KIMO CT110 |
Phương pháp đo |
Tiếp xúc và không tiếp xúc |
Khoảng đo |
Không tiếp xúc |
Từ 0 … 60.000 rpm |
Tiếp xúc |
từ 0 … 20.000 rpm |
Độ chính xác |
Không tiếp xúc: |
- Từ 60 … 10.000rpm: ±0,3 % giá trị ±1 rpm
- Từ 10.001 …60.000rpm: ±30 |
Tiếp xúc |
Từ 30 … 20.000rpm: ±1 % giá trị ±1 rpm |
Độ phân giải |
1rpm |
Đơn vị đo |
rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s |
Màn hình |
LCD |
Kích thước |
50 x 36 mm |
Dây cáp |
Dài từ 450mm đến 2400mm ( khi kéo ra) |
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm |
5 |
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
Trọng lượng |
190g |
Điều kiện hoạt động |
0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản |
-20 đến 80°C |
Xuất xứ |
Pháp |
Bảo hành |
12 tháng |