Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng để bàn Hanna HI5521-02 (VT-PHDB33)
Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng để bàn Hanna HI5521-02
pH |
Thang đo |
-2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
|
Độ chính xác |
±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm |
|
Bù nhiệt |
Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C |
|
mV |
Thang đo |
±2000 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.2 mV ±1 LSD |
|
Relative mV Offset |
±2000 mV |
|
EC |
Thang đo |
0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế* |
Độ phân giải |
0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị (±0.01 μS/cm) |
|
Hiệu chuẩn |
Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm |
|
TDS |
Thang đo |
0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00) |
Độ phân giải |
0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị (±0.01 ppm) |
|
Trở kháng |
Thang đo |
1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải |
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
|
Độ chính xác |
±2% giá trị (± 1 Ω•cm) |
|
Độ mặn |
Thang đo |
Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu; |
Độ phân giải |
0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ; |
|
Độ chính xác |
± 1 % giá trị |
|
Hiệu chuẩn |
Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037) |
|
Nhiệt độ |
Thang đo |
-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K** |
Độ phân giải |
0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K |
|
Độ chính xác |
±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò) |
|
Bù nhiệt |
Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên) |
|
Hệ số nhiệt độ |
0.00 đến 10.00 %/oC |
|
Nhiệt độ tham khảo |
5.0 đến 30.0oC |
|
Hằng số cell |
0.0500 to 200.00 |
|
Loại cell |
4 cells |
|
Điện cực |
điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3') (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3') (bao gồm) |
|
Đầu dò nhiệt độ |
HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3') (bao gồm) |
|
USP 〈645〉 |
có |
|
Cổng kết nối PC |
USB |
|
Kênh đầu vào |
1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng |
|
GLP |
Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn |
|
Nguồn điện |
Adapter 12V (bao gồm) |
|
Môi trường |
0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ |
|
Kích thước |
160 x 231 x 94 mm |
|
Khối lượng |
1.2 Kg |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm |
|
Cung cấp gồm |
HI5521 được cung cấp kèm đầu dò pH HI1131B, đầu dò nhiệt độ HI7662-T, đầu dò độ dẫn HI76312, giá đỡ điện cực, gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601, 30mL dung dịch châm điện cực HI7082, adapter 12V và HDSD |
|
Lưu ý |
* Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt. ** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế |