Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194 (VT-MDDD06)
Công Nghệ Máy Việt Trung
Máy đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194
Máy đo HI98194 là một trong những loại máy được sử dụng để đo đa chỉ tiêu không thấm nước, máy có khả năng ghi dữ lieju kiểm tra lên tới 12 thông số trong đó có 6 phép đo và 6 phép tính.
Máy có đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo những thông số quan trọng như pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan và nhiệt độ. Toàn bộ hệ thống cài đặt cũng tương đối đơn giản, máy được cung cấp với tất cả những phụ kiện cần thiết và được đóng gói trong một vali chắc chắn. Máy đo pH HI98194 có màn hình LCD đồ họa đèn nền trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên tới 12 thông số cho phép sử dụng phím ảo để cung cấp cho người dùng giao diện trực quan nhất.
Máy đo độ pH chính hãng HI98194
Thông tin chi tiết về tính năng và bộ phận của máy đo pH
- Kết nối đầu dò nhanh chóng: Đầu dò HI7698194 có kết nối DIN chống thấm nước với máy.
- Cảm biến có thể thay thế và màu sắc riêng: Cảm biến được thay thế dễ dàng, mỗi cảm biến sẽ có màu sắc riêng để nhận dạng cổng kết nối với màu tương ứng.
- Bảo vệ chống thấm nước: Vỏ máy không thấm nước IP67 và chịu được trong nước ở độ sâu 1m trong khoảng 30 phút còn đầu dò IP68 ngâm được liên tục trong nước.
- Tự động nhận cảm biến: Đầu dò và máy có khả năng tự động nhận ra cảm biến khi được kết nối. Cổng nào không sử dụng ở đầu dò sẽ không có thông số hiển thị hay được cấu hình.
- Bù áp suất tự động: Máy tích hợp sẵn khí áp kế với đơn vị có thể lựa chọn để bù áp suất oxy hòa tan.
- Bù nhiệt độ tự động: Cảm biến nhiệt độ được tích hợp cho phép bù nhiệt tự động cho phép đo pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan.
- Hiệu chuẩn theo chuẩn hay nhanh: Máy có khả năng hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan. Hiệu chuẩn pH bằng chuẩn có sẵn lên tới 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.
- Dữ liệu GLP - HI98194 có tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn chỉ bằng một phím nhấn.
- Ghi dữ liệu - HI98194: cho phép lưu trữ lên tới 45.000 mẫu ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian từ 1 giây tới 3 tiếng.
- Bàn phím trực quan: Bàn phím cao su dành cho nút nguồn, đèn nền và mũi tên lên / xuống, máy đo pH có trợ giúp ký tự chữ và số. Bên cạnh đó máy có 2 phím ảo để người dùng điều chỉnh cấu hình của mỗi tham số, cài đặt máy và ghi dữ liệu.
- Phím trợ giúp chuyên dụng: Trợ giúp theo ngữ cảnh luôn có sẵn thông qua phím “HELP". Với thông điệp hướng dẫn rõ ràng và có trên màn hình hướng dẫn người dùng nhanh chóng và dễ dàng cài đặt và hiệu chuẩn.
- Kết nối PC: Dữ liệu được lưu có thể chuyển cho máy tính thông qua phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015
- Thời gian pin dài: Trên màn hình hiển thị có biểu tượng pin cho thấy lượng pin còn lại trên máy. Máy sử dụng 4 pin AA 1.5V cung cấp lên tới 360 giờ.
- Vali đựng máy chắc chắn: Có chứa đựng máy đo HI98194, đầu dò, và tất cả phụ kiện được cung cấp trong một vali chắc chắn sử dụng được trong nhiều năm.
Máy đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194
Chi tiết về đầu dò của máy đo pH
- HI7698194 là một đầu dò đa thông số pH/EC/DO/Nhiệt độ sử dụng kết hợp với máy đo pH cầm tay HI98194. Nó sẽ được kết nối nhanh với máy, bộ cảm biến sẽ tự động được nhận bởi đầu dò và máy khi kết nối.
- Bất kỳ một cổng kết nối nào không sử dụng trong đầu dò thì sẽ không hiển thị thông số trên máy.
- Có thể thay thế cảm biến nhanh chóng và dễ dàng, cảm biến có mã màu sắc riêng để nhận biết đơn giản và dễ dàng.
Vali đựng máy đo độ pH
Máy đo HI98194, đầu dò, và tất cả những phụ kiện được để trong một vali chắc chắn. Các khoang bên trong của vali cố định khung để giữ và bảo vệ tất cả phụ kiện được an toàn hơn.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ pH:
a. Đo độ ORP
- Thang đo EC: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
- Thang đo ORP: ±2000.0 mV
- Độ phân giải ORP: 0.1 mV
- Độ chính xác EC: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
- Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
- Độ phân giải EC: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
- Hiệu chuẩn EC: Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh.
- Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
b. Đo độ pH
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.5 mV
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Thang đo mV: ±600.0 mV
- Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hay 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh
c. Đo độ TDS
- Độ phân giải TDS:
+ Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L);
+ Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
+ Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
- Thang đo TDS: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
- Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng
- Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
- Độ mặn Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
- Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn
- Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
- Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU
- Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
- Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
- Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn
- Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
d. Thang đo DO
- Thang đo DO: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
- Độ chính xác DO: 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn 300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
- Độ phân giải DO: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
- Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
- Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
- Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
- Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
- Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
- Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
- Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng
- Kết nối PC: USB với phần mềm HI9298194
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
- Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
Trên đây là một số thông tin cơ bản về máy đo pH cầm tay tại Công Nghệ Máy Việt Trung. Mọi thông tin chi tiết hoặc cần tư vấn có thể gọi về cho chúng tôi theo hotline: 0988 670 209 - 0943 251515