Máy đo pH để bàn Horiba F-73G (VT-PHCT14)
Máy đo pH để bàn Horiba F-73G
Máy đo pH để bàn Horiba F-73G là thiệt bị đo độ pH bằng phương pháp điện cực thủy tinh. Ngoài ra, Horiba F-73G còn có thể đo nhiệt độ và đo ORP, nhiệt đo được chuyển đổi theo đơn vị độ C và độ F. Máy đo pH để bàn Horiba F-73G được sản xuất theo công nghệ tiên tiến hàng đầu của Nhật Bản, được tích hợp nhiều ưu điểm vượt trồi như: Máy có bộ nhớ Maximum có thể ghi lên đến 999 dữ liệu; có đầu vào ID; Khả năng kết nối tương thích GLP/GMP và máy tính; Chức năng bù nhiệt tự động hoặc thủ công; Chức năng AutoHold để lưu giữ kết quả đo; Chức năng bảo vệ bằng pass word đảm bảo sự an toàn và tin cậy tuyệt đối.
Điều hướng kiểm tra
Điều hướng dễ dàng để kiểm tra máy chính và điện cực.
Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau (JIS, USP, EP, JP, CP).
Điều hướng khắc phục sự cố
Hỗ trợ đáng tin cậy trên màn hình trong trường hợp nảy sinh vấn đề khi đo hoặc hiệu chuẩn.
Phần mềm có hướng dẫn người dùng để giải quyết bất kỳ một sự cố vận hành nào.
Các tính năng ứng dụng
Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp trong suốt quá trình từ đo cho đến kết quả nhận được.
Cũng đồng thời hỗ trợ hướng dẫn đo độ dẫn của nước tinh khiết trong sản xuất dược phẩm ở một số nước.
Giá đỡ điện cực linh hoạt
Giá đỡ điện cực có thể định vị theo bất kỳ hướng nào, ngang hay dọc.
Cung cấp thêm loại giá đỡ điện cực dài để kiểm tra mẫu trong cốc thí nghiệm lớn.
Thông số kỹ thuật của máy đo pH để bàn Horiba F-73G
Đo pH: | |
Phương pháp đo: | Điện cực thủy tinh |
Dải đo: | pH 0.000~14.000 |
Dải hiển thị: | pH -2.000~20.000 |
Độ phân giải: | 0.01/0.001 pH |
Tự động chuyển dải đo: | có |
Độ lặp lại: | ± 0.001 pH± 1 digit |
Số điểm hiệu chuẩn pH: | 5 |
Kiểm tra độ lặp lại: | có |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: | có |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Đo mV (ORP): | |
Dải đo: | ± 1999.9 mV |
Độ phân giải: | 0.1 mV |
Độ lặp lại: | ± 0.1 mV± 1 digit |
Đo nhiệt độ: | |
Dải đo: | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
Độ phân giải: | 0.1oC |
Độ lặp lại: | ± 0.1°C± 1 digit |
Đo ION: | |
Phương pháp đo: | Điện cực chọn lọc ion |
Dải đo: | 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
Độ phân giải: | 3 chữ số có nghĩa |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Số điểm hiệu chuẩn: | 5 |
Phương pháp đo bổ sung: | có |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): | có |
Đầu vào USB (lưu trữ): | có |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): | có |
Ngõ ra analog: | có |
Số điểm dữ liệu: | 2000 |
Ghi nhớ khoảng: | có |
Nhập mã số ID: | có |
Tìm kiếm dữ liệu: | có |
Màn hình hiển thị: | Màn hình màu cảm ứng điện dung |
Hiển thị đa ngôn ngữ: | Nhật/Anh/Trung/Hàn |
Độ phân giải: 0.01/0.001 pH | |
Tự động chuyển dải đo: có |