Máy đo oxy hòa tan và nhiệt độ Hanna HI98193/10 (VT-MDOX35)
Thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan và nhiệt độ Hanna HI98193/10 (chuyên nghiệp cáp 4m)
Model |
|
Hãng sản xuất |
Hanna |
Thang đo DO |
0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa |
Độ phân giải DO |
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO |
±1.5% giá trị ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO |
tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L). |
Thang đo áp suất không khí |
450 to 850 mmHg |
Độ phân giải áp suất không khí |
1 mmHg |
Độ chính xác áp suất không khí |
± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn |
Hiệu chuẩn áp suất không khí |
1 điểm tại bất kì thang nào |
Thang đo nhiệt độ |
-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn nhiệt độ |
1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào |
Bù nhiệt |
tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) |
Chế độ đo |
DO trực tiếp; BOD; OUR; SOUR |
Bù áp suất khí quyển |
tự động từ 450 đến 850 mmHg |
Bù độ mặn |
tự động từ 0 đến 70 g/L |
Đầu dò |
polarographic HI764073 tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 4m đối với HI98193 (đi kèm) hoặc 10m đối với HI98193/10 |
Ghi dữ liệu |
đến 400 mẫu |
Kết nối PC |
cổng USB và phần mềm HI 92000 |
Pin |
(4) pin 1.5V AA |
Tự động tắt |
Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng |
400 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98193 |