Máy đo Oxy hòa tan-Nhiệt độ để bàn HI5421-02 (VT-MDOX32)
Máy đo Oxy hòa tan-Nhiệt độ để bàn HI5421-02
Thông số kỹ thuật của Máy đo Oxy hòa tan-Nhiệt độ để bàn HI5421-02
Thang đo DO |
0.00 to 90.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0 % độ bão hòa |
Độ phân giải DO |
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO |
±1.5% kết quả đo ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO |
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm ; Hiệu chuẩn 1 điểm người dùng |
Bù Nhiệt độ DO |
0.0 to 50.0 °C; 32.0 to 122.0 °F; 237.1 to 323.1 K |
Bù Độ mặn |
0 to 45 ppt |
Thang đo Áp suất |
450 to 850 mmHg; 560 to 1133 mBar (kPa, mHg, psi, atm) |
Độ phân giải Áp suất |
1 mm Hg |
Độ chính xác Áp suất |
±3 mm Hg + ít nhất 1 chữ số |
Thang đo Nhiệt độ |
-20.0 to 120.0 ºC**; -4.0 to 248.0 ºF**; 253.15 to 393.15 K** |
Độ phân giải Nhiệt độ |
0.1 °C, 0.1 °F, 0.1 K |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.2 °C; ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò) |
Đầu dò |
HI76483 đầu dò oxy hòa tan polarographic với cảm biến nhiệt độ bên trong và cáp 1m (bao gồm) |
Phương pháp đo |
DO trực tiếp; BOD ; OUR; SOUR |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian và điểm chuẩn |
Ghi dữ liệu |
100 000 điểm dữ liệu, 100 lô với 50.000 bản/lô; khoảng thời gian: cài đặt giữa 1 giây và 180 phút; loại: tự động, bằng tay, Auto Hold |
Màn hình |
LCD đồ họa màu sắc với trợ giúp trên màn hình, đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc |
Kết nối |
USB |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F; 273 to 323 K), RH max 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
adapter 12 VDC (bao gồm) |
Kích thước |
160 x 231 x 94 mm (6.3 x 9.1 x 3.7”) |
Khối lượng |
1.2 kg (2.64 lbs.) |
Cung cấp gồm |
HI5421 được cung cấp với đầu dò DO HI76483, giá đỡ điện cực, HI7041S dung dịch điện phân (30 ml), màng DO (2 cái), adapter 12 VDC, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng |
Ghi chú |
**Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế |