Máy đo Oxy hòa tan HI2004-02 (VT-MDOX28)
Máy đo Oxy hòa tan HI2004-02 (edge® đơn chỉ tiêu)
Thông số kỹ thuật của Máy đo Oxy hòa tan HI2004-02
OXY HOÀ TAN |
|
Thang đo |
0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hoà |
Độ phân giải |
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hoà |
Độ chính xác |
±1.5% giá trị ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO |
Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% độ bão hoà (8.26 mg/L) và 0% độ bão hoà (0 mg/L) |
Bù nhiệt |
ATC:0 to 50.0ºC |
Bù độ mặn |
0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1 g/L) |
Bù độ cao |
-500 đến 4000m (với độ phân giải 100m) |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo |
-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F |
Độ phân giải |
0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác |
±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
GLP |
có |
Ghi dữ liệu |
đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối |
1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện |
adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước |
202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng |
250 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
HI2004 cung cấp kèm đầu dò oxy hoà tan HI704080, dung dịch châm điện cực HI7041S, 2 màng DO và vòng chữ O, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. |