Máy đo oxy hòa tan cầm tay OM-71-2A-K (VT-MDOX07)
Máy đo oxy hòa tan cầm tay OM-71-2A-K
Máy đo oxy hòa tan cầm tay OM-71-2A-K là công cụ đo lường, độ chính xác và chất lượng cao được chế tạo bằng vỏ nhựa polycarbonate chống va đập, có màn hình hiển thị lớn dễ đọc và được trang bị các tính năng xử lý dữ liệu khác nhau để đo oxy hòa tan.
Máy đo DO là sản phẩm nằm trong nằm trong song thiết bị kiểm tra chất lượng nước, mẫu trong phòng thí nghiệm cũng như môi trường. Được thiết kế thuận tiện cho người dùng, Máy cầm tay có khả năng di động cao, dễ dàng trong việc lắp ráp sửa chửa cũng như vệ sinh máy.
Các tính năng nổi bật của máy đo oxi hòa tan OM-71-2A-K
• Bộ nhớ dữ liệu tích hợp (1000 mục)
• Kết nối với máy tính cho phép thu thập dữ liệu đo.
• Có thể xuất ra một máy in tương thích với GLP / GMP.
• Nhiệt độ bù, hiệu chuẩn áp suất khí quyển và chức năng hiệu chuẩn nồng độ muối •
Chức năng đo nồng độ oxy và nồng độ oxy bão hòa
• Chức năng đo khoảng thời gian
• Chức năng cài đặt số ID mẫu
• Chức năng đồng hồ và chức năng tự động tắt nguồn
• Có thể sử dụng với pin kiềm AAA, Ni -MH hoặc bộ đổi nguồn.
• Cấu trúc chống thấm nước và chống bụi IP67. IP67: Đảm bảo hiệu suất chống thấm nước mà không bị hỏng khi ngâm trong 1m nước trong khoảng 30 phút.
Thông số kỹ thuật máy đo oxi hòa tan OM-71-2A-K
Model: | OM-71-2A-K |
Hãng sản xuất: | Horiba |
Đo hàm lượng ô xy hòa tan (DO): | |
Nguyên lý đo: | Pin điện hóa galvani |
Dải đo: | 0.00~20.00 mg/L |
Bù trừ nhiệt độ: | 0~40oC |
Độ phân giải: | 0.01 mg/L |
Độ lặp lại: | ± 0.1 mg/L ± 1 digit |
Hiệu chỉnh cho nồng độ muối (0 ~ 40ppt): | có |
Hiệu chỉnh áp suất không khí: | có |
Đo hàm lượng ô xy bão hòa: | |
Nguyên lý đo: | Pin điện hóa galvani |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.0~200.0% |
Độ phân giải: | 0.001 |
Đo nồng độ ô xy: | |
Nguyên lý đo: | Pin điện hóa galvani |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.0~50.0% |
Độ phân giải: | 0.001 |
Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi : | IP67 |
Hiển thị: | LCD có đèn nền |
Nhiệt độ / độ ẩm hoạt động: | 0oC~45oC / ≤ 80% (không ngưng tụ) |
Nguồn điện: Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2, Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn) | |
Dòng tiêu thụ: | ≤ 2 mA |
Tuổi thọ pin: | Khoảng 500 giờ |
Kích thước: | Khoảng 67 (80) × 28 (42) × 170 mm |
Trọng lượng (không tính điện cực và pin): | Khoảng 270 g |