Máy đo oxy hòa tan cầm tay Hanna HI98198 ( dạng quang học) (VT-MDOX33)
Thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan cầm tay dạng quang học Hanna HI98198
Model |
HI98198 |
Hãng sản xuất |
Hanna |
Cách đo oxy hòa tan |
Quang học |
Thang đo oxy hòa tan |
0.00 to 50.00 mg/L / 0.0 to 500.0% độ bão hòa |
Độ phân giải oxy hòa tan |
0.01 mg/L / 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác oxy hòa tan |
1.5% giá trị ± 0.01mg/L cho 0.00‑20.00mg/L |
Hiệu chuẩn oxy hòa tan |
• Một hoặc hai điểm hiệu chuẩn tự động tại 100% (8.26 mg/L) và 0% (0 mg/L) |
Bù nhiệt độ |
Tự động từ ‑5.0 to 50.0 °C (23.0 to 122.0 °F) |
Bù áp suất khí quyển |
1 điểm tại bất kì thang áp suất nào |
Bù độ mặn |
Tự động từ 0 to 70 PSU (bằng tay) |
Bù độ cao |
Tự động từ 420 to 850 mmHg |
Thang đo nhiệt độ |
‑5.0 to 50.0°C (23 to 122°F) |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.3 °C (±0.4 °F) |
Đầu dò DO |
Đầu dò DO quang học HI764113 |
Ghi dữ liệu |
Theo yêu cầu với 4000 bản ghi |
Cổng kết nối |
USB-C |
Tự động tắt máy |
Tùy chỉnh: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
GLP |
Có |
Nhắc nhở hết thời gian hiệu chuẩn |
Có – với tin nhắn báo “Calibration due” |
Autoend |
Có |
Màn hình |
LCD |
Pin |
4 pin 1.5V/ khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền (50 giờ có đèn nền) |
Môi trường |
0 to 50 °C (32 to 122 °F) max. RH 100% |
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng |
(không pin) 450 g |
Cung cấp gồm |
Mỗi máy đo được cung cấp với: |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |