Máy đo Chlorine tự do và tổng HANNA HI 96734 (VT-MDCh02)
Máy đo Chlorine HANNA HI 96734
Những đặc điểm nổi bật của máy đo HANNA HI 96734
Thang đo |
0.00 to 10.00 mg/L (ppm) Cl2 |
Độ phân giải |
0.01 mg/L (ppm) dưới 3.50 mg 0.10 mg/L (ppm) trên 3.50 mg |
Độ chính xác |
± 0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Nguồn đèn |
Đèn tungsten |
Nguồn sáng |
tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Phương pháp |
USEPA 330.5 và Phương Pháp Chuẩn 4500-Cl G |
Tự Động Tắt |
sau 10 phút ở chế độ đo; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng |
Môi Trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
9V |
Kích thước |
193 x 104 x 69 mm (7.6 x 4.1 x 2.7”) |
Khối lượng |
360g (12.7oz.) |