Máy cày cầm tay XGN61/4 (VT-MXD52)
Máy cày cầm tay XGN61/4 Với các chức năng là cày, lồng, bừa, bám
Kiểu mẫu | XGN61/4 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2510 x 840 x 1340 | ||
Trọng lượng (Kg) | 150 | ||
Tải trọng | 800 | ||
Tốc độ lý thuyết (Km/h) | 15.59 | ||
Tỷ số truyền tuyến | I | II | II |
109.366 | 42.877 | 15.952 | |
Tỷ số truyền lùi | I | ||
121.904 | |||
Số lưỡi dao phay | Không dùng phay | ||
Kiểu lốp | 600 - 12 | ||
Áp suất lốp (Mpa) | 20N/cm2 | ||
Khoảng cách Min với mặt đất(mm) | 234 | ||
Bán kính quay Min (m) | |||
Kiểu ly hợp | Đĩa ma sát | ||
Kiểu cơ cấu lái | Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp | ||
Kiểu phanh | Dạng hình vòng giãn nở trong | ||
Dây curoa | |||
Lượng chứa dầu bôi chơn | 4.0Lít | ||
Model động cơ | R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N |