Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A (VT-DDR18)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, các linh kiện được lắp ráp tỉ mỉ, chuẩn xác, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả hoạt động tối ưu. Kyoritsu 3321A dụng cụ dùng để kiểm tra thiết bị điện, các bo mạch điện tử, kiểm tra lớp cách điện an toàn trong quá trình thi công lắp đặt, nghiệm thu hệ thống điện trước khi đưa vào sử dụng, nhằm mang lại sự an toàn cho người dùng.
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A được làm bằng chất liệu nhựa bền chắc, không bị ảnh hưởng hay hư hỏng khi tiếp xúc với nguồn điện cao, cho thời gian sử dụng lâu dài. Thiết kế màn hình kim hiển thị rõ ràng kết hợp nút xoay điều chỉnh tiện lợi, dễ sử dụng.
Thiết bị đo điện trở Kyoritsu 3321A có cấu tạo khá nhỏ gọn, vừa tay cầm tiện dụng trong việc di chuyển thiết bị, tăng khả năng cơ động cho người sử dụng. Sản phẩm được đựng trong hộp gọn gàng cùng các phụ kiện kèm theo, thuận tiện cho việc bảo quản hoặc mang theo bên người khi làm việc.
Tính năng của sản phẩm
- AC vôn kế với tuyến tính, dễ đọc.
- Tự động xả mạch điện dung khi thử nghiệm
- Đồng hồ đo điện trở đáp ứng tiêu chuẩn IEC / EN 61.010-1 CAT III 600V, CAT II 1000V
- Hỗ trợ làm việc trong những nơi có điều kiện ánh sáng lờ mờ, tối tăm
- Kiểm tra dẫn thiết lập với công tắc điều khiển từ xa.
- Dây đeo vai cho đôi tay hoạt động dễ dàng.
Ứng dụng của đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A:
- Đồng hồ đo điện trở cách điện được sử dụng
- Để xác định, đánh giá, kiểm soát chất lượng khi sản xuất.
- Đánh giá hỗ trợ trong quá trình thi công, cài đặt, nghiệm thu,kiểm nghiệm sản phẩm.
- Kiểm tra, đánh giá định kỳ hay trong bảo trì sửa chữa, sử lý sự cố…
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Kyoritsu |
Mã sản phẩm | 3321A |
Điện trở cách điện | |
Kiểm tra điện áp DC | 250V/500V/1000V |
Giá trị đo Max | 50MΩ/100MΩ/2000MΩ |
Dải đo đầu tiên | 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) |
Độ chính xác | ±5% |
Giải đo thứ 2 | 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) |
Độ chính xác | ±10% |
Dải đo thứ hai | dải đo khác so với ở trên, 0 và ∞ |
Độ chính xác | ±10% |
AC điện áp | 600V |
Độ chính xác | ±3% |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC / EN 61.010-1 CAT III 300V, CAT II 1000V |
Chịu được áp | 5550V AC trong 1 phút |
Nguồn | R6P (AA) (1.5V) × 6 |
Kích thước | 105×158×70mm |
Trọng lượng | 520g |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện |
+ 7150A (Remote control switch set) + 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 + R6P (AA) × 6 + Hướng dẫn |