Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A (VT-DDR03)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu được thiết kế trên dây chuyền sản xuất hiện đại nên cung cấp hiệu suất làm việc tối ưu nhất trong việc kiểm tra lớp cách điện của các thiết bị, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Thiết bị đo điện trở Kyoritsu 3007A có cấu tạo khá nhỏ gọn, tiện dụng trong việc di chuyển thiết bị, tăng khả năng cơ động cho người sử dụng. Máy sử dụng nguyên lí toán học, vật lí nên cho số đo chính xác, giúp ích nhiều trong công việc kiểm tra điện trở, sản xuất các cuộn cáp dây điện, hay các thiết bị điện.
Các tính năng của sản phẩm
- Bargraph để hiển thị điện trở cách điện.
- Hiển thị giá trị của điện áp AC bên ngoài cùng với biểu tượng nhấp nháy.
- Chức năng tự động vô để tự động trừ đi điện trở dẫn kiểm tra trước khi hiển thị các giá trị điện trở liên tục thực.
- Có chế độ Trac-Lok để tiết kiệm pin trên kiểm tra cách ly và liên tục.
- Sống cảnh báo mạch máy nhắn.
- Thả nút kiểm tra tự động thải ra những chi phí lưu trữ trong các mạch thử.
- Chức năng đèn để xem các kết quả thử nghiệm trong điều kiện ánh sáng yếu.
- 200mA đo liên tục hiện IEC 61.557.
- 1mA tối thiểu hiện hành về kiểm tra cách ly để IEC 61.557.
Ứng dụng của đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A:
- Đồng hồ đo điện trở cách điện được sử dụng
- Để xác định, đánh giá, kiểm soát chất lượng khi sản xuất.
- Đánh giá hỗ trợ trong quá trình thi công, cài đặt, nghiệm thu,kiểm nghiệm sản phẩm.
- Kiểm tra, đánh giá định kỳ hay trong bảo trì sửa chữa, sử lý sự cố…
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Kyoritsu |
Mã sản phẩm | 3007A |
Xuất xứ | Thái Lan |
Điện trở cách điện | |
Kiểm tra điện áp | 250V/500V/1000V |
Phạm vi đo | 20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
Điện áp đầu ra trên mạch mở | Đánh giá kiểm tra điện áp +20%, -0% |
Xếp hạng hiện tại | 1mA DC min |
Đầu ra ngắn mạch hiện tại | 1.5mA DC khoảng. |
Độ chính xác | ± 1,5% rdg ± 5dgt (20MΩ/200MΩ) | ± 10% rdg ± 3dgt (2000MΩ) |
Kiểm tra liên tục | |
Giải đo | 20Ω/200Ω/2000Ω |
Điện áp đầu ra trên mạch mở | 7 ~ 12V DC |
Đo lường hiện tại | 200mA DC min |
Độ chính xác | ± 1,5% rdg ± 5dgt (20Ω) | ± 1,5% rdg ± 3dgt (200Ω/2000Ω) |
AC điện áp | |
Dải điện áp AC | 0-600V AC |
Độ chính xác | ± 5% rdg ± 3dgt |
Chung | |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61.010-1 CAT.III 300V ô nhiễm Bằng cấp 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 |
IP Rating | IEC 60529 IP54 |
EMC tiêu chuẩn | IEC 61.326-1 |
Chịu được áp | 3700V AC trong 1 phút |
Nguồn điện | R6P (AA) (1.5V) × 8 |
Kích thước | 185×167×89mm |
Khối lượng | 990g approx |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện | Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD |